Với tư cách là một chuyên gia đã có nhiều năm gắn bó và nghiên cứu sâu sắc về ngành chè Thái Nguyên, tôi nhận thấy rằng chè cám không chỉ là một sản phẩm phụ mà còn là một biểu tượng độc đáo của văn hóa và kinh tế trà Việt.
Ngày nay, cùng với sự phát triển của công nghệ và sự nâng cao nhận thức về an toàn thực phẩm, việc sản xuất chè cám theo tiêu chuẩn VietGAP (Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt của Việt Nam) đã và đang mở ra một kỷ nguyên mới, nơi chất lượng và sự an toàn của sản phẩm được đặt lên hàng đầu.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích toàn bộ chuỗi giá trị của chè cám Thái Nguyên, từ quy trình sản xuất truyền thống đến việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, từ đó khẳng định vị thế và tương lai bền vững của sản phẩm này.
Nói đến chè Thái Nguyên, người ta thường nghĩ ngay đến các sản phẩm cao cấp như chè nõn tôm, chè móc câu hay chè đinh. Tuy nhiên, ít ai biết rằng chè cám, một sản phẩm tưởng chừng như là "phần vụn" của quá trình chế biến, lại đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chè cám không chỉ là thức uống quen thuộc trên các gánh hàng rong, trong những quán trà đá vỉa hè, mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của người dân.
Chè cám (còn gọi là trà cám) là những hạt vụn nhỏ, li ti được tạo ra trong quá trình sao, vò, và sàng lọc các loại chè búp chất lượng cao. Nó không phải là cặn bã hay sản phẩm kém chất lượng, mà là tinh hoa của những búp chè non bị vỡ ra, mang trong mình hương thơm và vị chát ngọt đặc trưng của chè Thái Nguyên. Chính vì thế, dù có hình thức không đẹp mắt, chè cám lại sở hữu một hương vị đậm đà, bền bỉ và cuốn hút.
Sự tồn tại của chè cám như một sản phẩm độc lập phản ánh một triết lý tiêu dùng rất Việt Nam: tận dụng và trân trọng mọi giá trị. Từ những búp chè thượng hạng, không một phần nào bị lãng phí. Chè búp dùng để biếu tặng và thưởng thức trong những dịp đặc biệt, trong khi chè cám phục vụ nhu cầu bình dân, giải khát hàng ngày. Sự phân chia này không làm giảm giá trị của chè cám, ngược lại, nó khẳng định vai trò là cầu nối văn hóa, đưa trà Thái Nguyên đến gần hơn với mọi tầng lớp người tiêu dùng.
Trước đây, việc sản xuất chè cám chủ yếu dựa trên kinh nghiệm truyền thống. Tuy nhiên, với sự gia tăng của dân số và áp lực môi trường, các vấn đề về an toàn thực phẩm, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, và truy xuất nguồn gốc đã trở nên cấp thiết. Đây là lúc tiêu chuẩn VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices - Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt tại Việt Nam) trở thành giải pháp tối ưu, thay đổi hoàn toàn tư duy và phương thức sản xuất chè.
VietGAP là một bộ quy tắc, tiêu chuẩn được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành nhằm đảm bảo quá trình sản xuất chè tuân thủ các nguyên tắc an toàn, bền vững và bảo vệ môi trường. Việc áp dụng VietGAP không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn xây dựng lòng tin cho người tiêu dùng, mở ra những thị trường mới đầy tiềm năng.
Mục tiêu cốt lõi của VietGAP là tạo ra một sản phẩm an toàn từ gốc rễ, kiểm soát chặt chẽ từng khâu, từ khi cây chè còn là một mầm non cho đến khi sản phẩm được đóng gói. Điều này đảm bảo rằng, ngay cả sản phẩm phụ như chè cám cũng đạt được tiêu chuẩn cao nhất về vệ sinh và an toàn.
Việc sản xuất chè cám theo tiêu chuẩn VietGAP không đơn thuần là thay đổi một vài bước trong quy trình, mà là một sự chuyển mình toàn diện, tác động đến toàn bộ chuỗi cung ứng.
Đây là nền tảng của toàn bộ quy trình. Dưới sự hướng dẫn của VietGAP, các hộ nông dân và hợp tác xã phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu sau:
Lựa chọn đất và nguồn nước: Đất trồng chè phải được phân tích để đảm bảo không bị ô nhiễm kim loại nặng. Nguồn nước tưới phải sạch, không bị nhiễm hóa chất độc hại, và tốt nhất là có hệ thống thủy lợi riêng biệt.
Giống chè: Chỉ sử dụng những giống chè khỏe mạnh, năng suất cao và kháng bệnh tốt như LDP1, Kim Tuyên, Bát Tiên, v.v., được chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc.
Phân bón và thuốc bảo vệ thực vật:
Phân bón: Ưu tiên sử dụng phân bón hữu cơ, phân vi sinh, phân chuồng hoai mục. Việc sử dụng phân bón vô cơ phải tuân thủ liều lượng và thời điểm bón chính xác để tránh dư lượng trong đất và chè.
Kiểm soát sâu bệnh: Áp dụng quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) thay vì lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật. Các biện pháp bao gồm: sử dụng thiên địch, bẫy bả sinh học, luân canh cây trồng, và chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học hoặc thảo mộc trong trường hợp thật sự cần thiết và phải đảm bảo thời gian cách ly nghiêm ngặt. Việc ghi chép nhật ký đồng ruộng được thực hiện hàng ngày, chi tiết từng loại thuốc, thời gian bón/phun để đảm bảo tính minh bạch.
Hệ thống tưới tiêu: Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiệu quả, sử dụng nước tiết kiệm và sạch để đảm bảo cây chè luôn phát triển tốt nhất mà không gây ô nhiễm môi trường.
Thời điểm thu hoạch: Búp chè được thu hái đúng thời điểm, thường là vào buổi sáng sớm khi còn đọng sương để đảm bảo độ tươi và hương vị.
Vệ sinh cá nhân: Người hái chè phải đảm bảo vệ sinh, không mắc các bệnh truyền nhiễm và sử dụng các dụng cụ sạch sẽ.
Dụng cụ và bao bì: Dùng các loại giỏ, bao bì chuyên dụng, sạch sẽ, không chứa các chất gây hại để đựng chè tươi ngay sau khi hái, tránh tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc các nguồn gây ô nhiễm khác.
Đây là giai đoạn quyết định chất lượng cuối cùng của sản phẩm, đặc biệt là chè cám, nơi sự an toàn vệ sinh được chú trọng tối đa.
Cơ sở chế biến: Khu vực sản xuất phải đảm bảo vệ sinh, có phân khu rõ ràng, không có động vật và côn trùng gây hại. Máy móc, thiết bị phải được vệ sinh thường xuyên.
Quy trình chế biến: Tuân thủ các bước như làm héo, sao diệt men, vò cuộn, sao khô, và sàng lọc. Trong quá trình này, các cánh chè bị vỡ ra tạo thành chè cám sẽ được thu gom và sàng lọc riêng biệt, đảm bảo không bị lẫn tạp chất. Việc này được thực hiện trong môi trường vô trùng để chè cám đạt chuẩn cao nhất.
Bảo quản: Sản phẩm chè cám sau khi chế biến được bảo quản trong kho lạnh, túi hút chân không hoặc bao bì chuyên dụng, chống ẩm mốc và duy trì hương vị tốt nhất.
Truy xuất nguồn gốc: Mỗi lô sản phẩm chè cám phải có mã số riêng, cho phép truy xuất ngược lại đến vườn chè và nhật ký canh tác. Điều này mang lại sự minh bạch tuyệt đối cho người tiêu dùng.
Chè cám sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP không chỉ an toàn hơn mà còn có hương vị tinh khiết hơn.
Hương vị tinh khiết: Nhờ việc kiểm soát chặt chẽ từ khâu canh tác, chè cám VietGAP không có dư lượng thuốc trừ sâu, mang lại hương vị tự nhiên, thanh khiết và không bị lẫn mùi hóa chất. Vị chát dịu, hậu ngọt và hương thơm nồng nàn được bảo toàn một cách trọn vẹn.
An toàn tuyệt đối: Đây là ưu điểm lớn nhất. Người tiêu dùng có thể yên tâm sử dụng chè cám VietGAP mà không lo ngại về các chất độc hại tích tụ trong cơ thể.
Lợi ích sức khỏe được bảo toàn: Hàm lượng các hợp chất chống oxy hóa như EGCG, L-theanine và caffeine trong chè được duy trì ở mức cao. Các hợp chất này giúp chống lại các gốc tự do, hỗ trợ giảm cân, cải thiện chức năng não, và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Nhờ không bị ô nhiễm bởi các hóa chất độc hại, các lợi ích này được phát huy tối đa.
Việc áp dụng VietGAP đã và đang tạo ra những tác động tích cực đến thị trường chè cám Thái Nguyên:
Nâng cao giá trị sản phẩm: Chè cám VietGAP có giá thành cao hơn chè cám thông thường, nhưng lại được người tiêu dùng chấp nhận vì giá trị an toàn mà nó mang lại. Điều này giúp tăng thu nhập cho người nông dân, khuyến khích họ đầu tư vào sản xuất bền vững.
Mở rộng thị trường: Tiêu chuẩn VietGAP là một "hộ chiếu" giúp sản phẩm chè Thái Nguyên, bao gồm cả chè cám, có thể tiếp cận những thị trường khó tính hơn như các siêu thị, chuỗi cửa hàng thực phẩm sạch, và thậm chí là xuất khẩu.
Tạo dựng thương hiệu: Các sản phẩm chè cám đạt chuẩn VietGAP giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu chè Thái Nguyên uy tín, trách nhiệm, và hiện đại. Điều này giúp nâng cao vị thế của trà Việt Nam trên trường quốc tế.
Sự chuyển mình từ sản xuất truyền thống sang sản xuất có chứng nhận VietGAP không phải là một quá trình dễ dàng. Nó đòi hỏi sự đầu tư về tài chính, công sức, và sự thay đổi trong nhận thức của người nông dân. Tuy nhiên, những thành quả mang lại là vô cùng to lớn: sản phẩm an toàn hơn, thị trường rộng mở hơn, và một tương lai bền vững hơn cho ngành chè Thái Nguyên.
Chè cám Thái Nguyên không chỉ là một thức uống mà còn là câu chuyện về sự sáng tạo, tinh thần trách nhiệm và lòng yêu nghề của người làm chè. Từ những búp chè non được chăm sóc tỉ mỉ theo tiêu chuẩn VietGAP, những hạt cám nhỏ bé đã được nâng tầm, trở thành một sản phẩm an toàn, chất lượng cao và mang đầy đủ tinh hoa của vùng đất trà.
Sự phát triển của chè cám Thái Nguyên theo hướng VietGAP là một minh chứng sống động cho thấy ngay cả những sản phẩm bình dị nhất cũng có thể đạt đến đỉnh cao của chất lượng và an toàn. Đây là hướng đi đúng đắn, không chỉ đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng mà còn mở ra một tương lai tươi sáng, thịnh vượng cho những người nông dân và toàn bộ ngành công nghiệp chè Việt Nam.
HTX TRÀ XANH THÁI NGUYÊN
Địa chỉ: Số 38, Ngõ 288, Tổ 21 P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên
Điện thoại/Zalo: 0944 899 009
Email: htxtraxanhthainguyen@gmail.com
MST: 4601 351 514, Giấy DKKD số: 4601 351 514 Ngày cấp:04/09/2020
ATVSTP số 33/2021/NNPTNT-TN, VietGAP số: DVCL-VG-TT-21-19-13
trà lài thái nguyên | trà lài | trà nhài | trà hoa nhài | trà hoa lài | lục trà lài | trà hoa nhài có tác dụng gì | hoa nhài khô | trà xanh lài | trà xanh nhài | trà hương lài | trà xanh hoa nhài | trà lài có tác dụng gì | trà lài phúc long | trà lài lộc phát | trà tân cương Thái Nguyên | trà thái nguyên tân cương | trà thái nguyên |
https://trathainguyentancuong.vn
Copyright © 2010 Bản quyền thuộc về HTX Trà Xanh Thái Nguyên.